Thực đơn
Lim Young-woong Danh sách đĩa nhạcAlbum | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
HQ [54] | |||
IM HERO |
| 1 |
|
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
HQ | |||
Newness of Trot (트로트의 신) (with Park Seo-jin) | — | Không có | |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album |
---|---|---|---|
HQ[59] | |||
"Hate You" (미워요) | 2016 | 159 | Đĩa đơn không nằm trong album |
"What's So Important?" (뭣이 중헌디) | 2017 | 183 | |
"Elevator" (엘리베이터) | 2018 | — | |
"Not by Stairs, but by Elevator" (계단 말고 엘리베이터) | 133 | ||
"Trust in Me" (이제 나만 믿어요) | 2020 | 11 | Mr. Trot |
"Trust in Me" (이제 나만 믿어요) (Piano by Cho Young-soo) | 181 | ||
"My Starry Love" (별빛 같은 나의 사랑아) | 2021 | 1 | Đĩa đơn không nằm trong album |
"Our Blues, Our Life" (우리들의 블루스) | 2022 | 1 | IM HERO |
"If We Ever Meet Again" (다시 만날 수 있을까) | 1 | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Thực đơn
Lim Young-woong Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Lim Lim Ji-yeon LIME Lim Young-woong Lima Lim Ju-eun Lim xẹt Limp Bizkit Limousine Lim xanhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lim Young-woong http://www.melon.com/album/detail.htm?albumId=1015... http://mulgogimusic.com http://en.tenasia.com/archives/106784 http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...